--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ bộ
+ noun
lower part of the abdomen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ bộ"
:
hà bá
hạ bệ
hạ bộ
hầu bao
hậu bị
hậu bổ
hậu bối
hoa bia
hoả bài
họa báo
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
hạ bộ
:
lower part of the abdomen
+
dị dưỡng
:
(sinh vật) Heterotrophic
+
dẻo
:
soft; flexible; plasticđất sét dẻoplastic claydeo dẻorather flexible
+
belly
:
bụng; dạ dàywith an empty belly bụng đóito be belly pinched kiến bò bụng, đói
+
gustative
:
liên quan tới sự nếm, vị giác